
Ốm nghén từ lâu đã được coi là nỗi ám ảnh của nhiều bà bầu
Theo Viện Y tế Quốc gia Mỹ (NIH), khoảng 80% phụ nữ trên toàn thế giới trong giai đoạn đầu thai kỳ gặp phải tình trạng Phụ nữ mang thai có nên đi bơi?ĐỌC NGAY
02/10/2025 12:00
Ốm nghén từ lâu đã được coi là nỗi ám ảnh của nhiều bà bầu
Theo Viện Y tế Quốc gia Mỹ (NIH), khoảng 80% phụ nữ trên toàn thế giới trong giai đoạn đầu thai kỳ gặp phải tình trạng Phụ nữ mang thai có nên đi bơi?ĐỌC NGAY
Nhóm nghiên cứu phát hiện rằng sự cân bằng này được duy trì bởi sự kết hợp giữa phản ứng viêm đặc trưng và các cơ chế hành vi thích nghi. Những triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa hay ác cảm với mùi vị một số thực phẩm được xem như “chiến lược tiến hóa”, buộc người mẹ tránh xa những thực phẩm có nguy cơ gây hại, đặc biệt trong 3-6 tháng đầu, khi thai nhi dễ tổn thương nhất.
Để tìm hiểu mối liên hệ, các nhà khoa học đã theo dõi 58 phụ nữ gốc Latin tại miền Nam California từ đầu thai kỳ đến sau sinh. Các bà mẹ được lấy mẫu máu để phân tích các phân tử miễn dịch gọi là cytokine và đồng thời điền bảng khảo sát về triệu chứng ốm nghén, ác cảm với mùi hay thức ăn.
Kết quả cho thấy 67% phụ nữ bị buồn nôn, 66% bị nôn và 64% có ác cảm với mùi thuốc lá hoặc thịt. Đặc biệt, những người có phản ứng ác cảm này cũng có sự gia tăng rõ rệt các cytokine tiền viêm, dấu hiệu hệ miễn dịch đang hoạt động mạnh.
Giáo sư Daniel Fessler, đồng tác giả, giải thích: “Ốm nghén không phải là dấu hiệu bất thường. Ngược lại, nó phản ánh một phản ứng miễn dịch khỏe mạnh, giúp mẹ và con được bảo vệ tốt hơn".
Các nhà nghiên cứu so sánh hiện tượng này với cách con người ngày nay dán nhãn cảnh báo trên thực phẩm như thịt tái hay phô mai mềm, vốn có nguy cơ cao gây ngộ độc cho bà bầu. Trong tự nhiên, buồn nôn và ác cảm với thức ăn chính là “nhãn cảnh báo sinh học” mà tiến hóa đã lập trình sẵn để hạn chế nguy cơ.
Ngoài giá trị khoa học, phát hiện này còn mang ý nghĩa xã hội. Việc thừa nhận ốm nghén là phản ứng sinh học bình thường có thể giúp giảm kỳ thị nơi làm việc, đồng thời mở đường cho các chính sách hỗ trợ thiết thực như điều chỉnh giờ làm, phân bổ chế độ phúc lợi y tế phù hợp cho phụ nữ mang thai.
Nhóm nhà khoa học cho rằng những kết quả này chỉ là bước khởi đầu. Các nghiên cứu tiếp theo có thể giúp bác sĩ đưa ra biện pháp chăm sóc thai kỳ ít xâm lấn hơn và dự đoán sớm nguy cơ bất thường.